400 THUẬT NGỮ CHUYÊN NGÀNH ĐIỆN THÔNG DỤNG

400 THUẬT NGỮ CHUYÊN NGÀNH ĐIỆN THÔNG DỤNG

- Accesssories: phụ kiện

- Adaptable user interface (AUI): giao diện người dùng thích ứng

- Admittance relays: rơle tổng dẫn

- Air Circuit Breaker (ACB): máy cắt không khí

- Air distribution system: Hệ thống điều phối khí

- Aircircuitbreakers(ACB):Máy cắt không khí

- Alarm bell: Chuông báo tự động

- Alloys: hợp kim

- Alterating current (AC): dòng điện xoay chiều

- Ammeter: Ampe kế

- Amplidyne: khuếch đại quay

- Analog digital converter (ADC): Bộ biến đổi tương tự số

- Angular velocity: vận tốc góc

- Anti pumping divice: bộ phận chống đóng lập đi lập lại

- Anti sway tour motor: động cơ chống lắc

- Apparent impedace: tổng trở biểu kiến đo được bởi rơle

- Approach: sự đến gần, tiếp cận

- Approximately: khoảng chừng, độ chừng

- Arc arrester: bộ dập hồ quang

- Arc discharge: phóng điện hồ quang

- Arcing (arc): hồ quang

- Area control error (ACE): Khu vực kiểm soát lỗi

- Arithmatic logic unit (ALU): Bộ số học và logic

- Armature: phần ứng

- Arrester: chống sét

- Assembly: lắp ráp

- Asynchronous machine: máy điện không đồng bộ

- Auto restoration (AR): tự động tái lập lưới điện

- Auto synchro device (ASD): thiết bị hòa đồng bộ tự động

- Auto transfer switch (ATS): bộ chuyển đổi nguồn điện tự động

- Auto transfer switch (ATS): công tắc chuyển mạch tự động

- Auto transformer: máy biến áp tự ngẫu

- Automated meter reading (AMR ): Đọc điện kế tự động

- Automatic circuit breaker: máy cắt tự động, aptomat

- Automatic circuit recloser (ACR): Máy cắt tự đóng lại

- Automatic frequency control (AFC): Điều khiển tần số tự động

- Automatic generation control (AGC): Điều khiển phân phối công suất tự động

- Automatic protection group selection (APGS): lựa chọn nhóm bảo vệ

- Automatic transfer switch (ATS): Thiết bị chuyển nguồn tự động

- Automatic voltage regulator (AVR): bộ tự động điều chỉnh điện áp

- Autoreclosing schemes (ARS): Sơ đồ tự đóng lại tự động

- Back power resistor circuirt: điện trở tiêu tán năng lượng

- Back up protection: bảo vệ dự trữ

- Balance point reach = setting tripping threshold: ngưỡng tác động

- Balaster: chấn lưu của đèn cao áp thủy ngân

- Basic insulation level (BIL): mức cách điện cơ bản

- Battery: bình điện, ác quy

- Biased differential relays: role so lệch có hãm

- Bipolar junction transistor (BJT): transistor tiếp giáp lưỡng cực

- Block: khóa, cấm

- Bonding: liên kết

- Breakaway torque: momen khởi động

- Breakdown voltage: điện áp đánh thủng

- Breakdown: đánh thủng cách điện

- Breakdown: phóng điện chọc thủng

- Breaker protection: bảo vệ máy cắt

- Brushes: Chổi than trong các động cơ

- Brushless exitation system: hệ thống kích thích không chổi than

- Burglar alarm: Chuông báo trộm

- Bus bar: thanh dẫn , thanh góp

- Busbar: Thanh dẫn

- Bushing current transformer (BCT): biến dòng chân sứ

- By pass: nối tắt

- Cable ladder: thang cáp

- Cable line: đường dây cáp

- Cable: Cáp điện

- Capacitor: Tụ điện

- Cartridge fuse: cầu chì ống

- Cast resin dry transformer: Máy biến áp khô

- Cell charge: nạp pin

- Characteristic: đặc tuyến

- Circuit beaker (CB): dao cắt/ máy cắt/ ngắt điện tự động

- Circuit breaker: Aptomat hoặc máy cắt

- Circuit: mạch điện

- Coefficient: hệ số

- Coil: Cuộn dây

- Cold load pickup: dòng tự khởi động

- Communication media: môi trường truyền tin

- Communication port switch (CPS): khóa liên kết truyền tin

- Communication processor: bộ xử lý truyền tin

- Compact fluorescent lamp: Đèn huỳnh quang

- Comparator: bộ so sánh

- Compensate capacitor: Tụ bù

- Complex number: số phức

- Complicate: phức tạp, rắc rối

- Complicated: Phức tạp

- Conductance: độ dẫn

- Conductor: vật liệu dẫn điện

- Conduit box : hộp nối bọc

- Conduit: ống bọc (để đi dây)

- Constant: Liên tục, liên tiếp

- Constantly: hằng số

- Consumer: hộ tiêu thụ

- Consumption: tiêu thụ

- Contactor: Công tắc tơ

- Control and protection module (CAPM): khối bảo vệ và điều khiển

- Controlled output: tín hiệu ra

- Conversely: ngược lại

- Converter: bộ chỉnh lưu có điều khiển

- Cooling fan: Quạt làm mát

- Copper equipotential bonding bar: Tấm nối đẳng thế bằng đồng

- Copper: đồng

- Core: lõi dây đơn

- Corona: vầng quang

- Cross arm: đà

- Current carrying capacity: khả năng tải dòng, khả năng mang tải

- Current Transformer (CT): máy biến dòng

- Current: Dòng điện

- Damping winding: cuộn cản

- Data acquisition systems (DAS): hệ thống thu nhập dữ liệu

- Data acquistion: thu thập dữ liệu

- DC components: thành phần 1 chiều, không chu kỳ

- Dead line: đường dây chưa mang điện

- Dedicate: chuyên dụng

- Definite time current caracteristic: đặc tính dòng điện thời gian độc lập

- Delay time: thời gian trễ

- Dielectric insulation: Điện môi cách điện

- Dielectric: điện môi

- Differentical protection: bảo vệ so lệch

- Digital fault recorder (DFR): bộ ghi sự cố

- Direct current (DC): dòng điện một chiều

- Direct current: Điện 1 chiều

- Direction: Chiều hướng, phương hướng

- Directional comparison blocking scheme: sơ đồ truyền khóa so sánh hướng

- Directional comparison schemes: sơ đồ so sánh hướng

- Directional protection: bảo vệ có hướng

- Disconnect switch (DS): dao cách ly

- Disconnector Switch (DS): cầu dao cách ly

- Disconnector: cầu dao

- Disruptive discharge switch: Bộ kích mồi

- Disruptive discharge: Sự phóng điện đánh thủng

- Distance relays: bảo vệ khoảng cách

- Distortion factor (DF) : hệ số méo dạng

- Distributed control system (DCS): hệ điều khiển phân tán

- Distribution automation system (DAS): hệ thống tự động phân phối

- Distribution Board: Tủ/bảng phân phối điện

- Distribution management system (DMS): hệ thống quản lý lưới điện phân phối

- Distribution: phân phối

- Disturbance: nhiễu

- Downstream circuit breaker: Bộ ngắt điện cuối nguồn

- Earth bar: thanh nối đất

- Earth clamp: kẹp nối đất

- Earth conductor: dây dẫn đất, dây nối đất

- Earth fault (EF): chạm đất

- Earth leakage circuit breaker (ELCB): Cầu dao phát hiện dòng rò

- Earth rod: cực nối đất

- Earthing leads: Dây tiếp địa

- Earthing system: Hệ thống nối đất

- Eddy: xoáy

- Electric door opener: Thiết bị mở cửa

- Electric network gird: lưới điện

- Electric power system: hệ thống điện (HTĐ)

- Electrical appliances: Thiết bị điện gia dụng

- Electrical conductivity: tính dẫn điện

- Electrical insulating material: Vật liệu cách điện

- Electrical noise: độ nhiễu điện cao

- Electricity meter: đồng hồ điện

- Electromechanical relays: rơle điện cơ

- Element: phần tử

- Emergency light: đèn khẩn cấp , tự động sáng khi cúp điện

- Energy management system (EMS): hệ thống quản lý năng lượng

- Enterprise resource planning (ERP): mô hình dữ liệu tập trung

- Equipotential bonding: Liên kết đẳng thế

- Equivalent circuit: mạch tương đương

- Essential: cần thiết

- Excitation switch (EXS): công tắc kích từ (mồi từ)

- Exploit: khai thác, kì công

- Exponential: đường cong số mũ

- Extra high voltage (EHV): siêu cao áp

- Extra high voltage: lưới siêu cao thế

- Fibre loop carrier (FLC): nhà khai thác mạch vòng cáp quang

- Field efect transistor (FET): transistor hiệu ứng trường

- Field magnet: nam châm tạo từ trường

- Field shorting circuit: mạch đập từ trường

- Fire retardant: Chất cản cháy

- Fixture: Bộ đèn

- Flood: đèn pha

- Fluorescent light: đèn huỳnh quang ánh sáng trắng

- Frequency modulation (FM): biến điệu tần số

- Frequency: tần số f

- Fundamental: cơ bản, cơ sở

- Fuse cut out (FCO): cầu chì tự rơi

- Fuse: cầu chì

- Galvanised component: Cấu kiện mạ kẽm

- Gantry: cơ cấu di chuyển giàn

- Generation: sản suất

- Generator: máy phát điện

- Ground enhancement material (GEM): vật liệu cải thiện điện trở đất

- Ground potential: điện thế đất

- Ground wire: dây nối đất

- Gyrotas: cabin lái

- Halogen bulb: đèn halogen

- Hazard: rủi ro

- High voltage: Cao thế

- High voltage: lưới cao thế

- Hoist breake: phanh hãm dừng chính xác của cơ cấu nâng hạ hàng cho cầu trục, cần trục

- Hoist: cơ cấu nâng hạ hàng

- Hysteresis: hiện tượng trễ

- Illuminance: Sự chiếu sáng

- Impedance earth: Điện trở kháng đất

- Impedance relays: rơ le tổng trở

- Impedance: trở kháng

- In chronological order: theo thứ tự thời gian

- Incandescent daylight lamb: đèn có ánh sáng trắng (loại dây tóc vì tỏa nhiệt rất nóng)

- Incidentally: ngẫu nhiên, tình cờ

- Incoming circuit breaker: Aptomat tổng

- Inertia at Output Shaft: momen quán tính của trục động cơ (trong tính toán thì phải qui đổi hệ thống về trục động cơ hoặc tải)

- Inertia at Output Shalt: số vòng quay

- Inertia: quán tính, tính trì trệ

- Instantaneous (INST): tức thời (một chế độ hoạt động của ACB)

- Instantaneous current: Dòng điện tức thời

- Instantaneous operation: tác động tức thời

- Instantaneous over current protection: bảo vệ quá dòng cắt nhanh

- Instrument transformer: bộ biến đổi đo lường

- Insulator: chất cách điện

- Intensity: cường độ

- Inverse time current characteristic: đặc tính dòng điện - thời gian phụ thuộc

- Inversely proportional: tỷ lệ nghịch

- Inverter: bộ biến tần

- Iron wire: dây thép

- Isochronous governor: bộ điều tốc có đặc tính điều chỉnh độc lập

- Isolated: tách biệt, riêng biệt

- Isolator switch: cầu dao lớn

- Jack: đầu cắm

- Kinetic energy: động năng

- Lamp: Đèn

- LBS: Load Break Switch: dao cách ly phụ tải

- Leakage current: Dòng rò

- Lifting lug: vấu cầu

- Light emitting diode: Điốt phát sáng

- Light: ánh sáng, đèn

- Lightning Arrester (LA): chống sét

- Live line reclosing: đóng lại đường dây mang điện

- Live wire: Dây nóng

- Load break fuse cut out (LB FCO): cầu chì tự rơi kết hợp với DCL phụ tải

- Load Break Switch (LBS): cầu dao phụ tải

- Load breaker fuse cut out (LBFOC): cầu chì tự rơi có cắt tải

- Load damping factor: hệ số chỉnh tải

- Load tap changer (LTC): bộ đốt đầu nấc

- Load: phụ tải điện

- Local backup protection: bảo vệ dự trữ tại chỗ

- Local control network (LCN): mạng điều khiển cục bộ

- Local description table (LDT): bảng mô tả nội bộ

- Local digital switch (LDS): chuyển mạch số nội hạt

- Local distributed data interface (LDDI): giao diện số liệu phân bố cục bộ

- Long time delay (LTD): tác động có thời gian (một chế độ hoạt động của ACB)

- Longitudinal differential protection: bảo vệ so lệch dọc

- Loss of phase (LOP): mất pha

- Low voltage: Hạ thế

- Low voltage: lưới hạ thế

- Magnet: nam châm

- Magnetic brake: Bộ hãm từ

- Magnetic contact: Công tắc điện từ

- Magnetic field: Từ trường

- Magnetising inrush current: dòng điện từ hóa nhảy vọt

- Main distribution board (MDB): tủ điện chính

- Man machine interface = Human machine interface (MMI = HMI): giao diện người máy

- Manufacturing execution system (MES): hệ thống thông tin sản xuất

- Master station: trạm điều khiển trung tâm

- Max Continuous Stall Torque: hay còn gọi là breakdown torque là mômen cực đại duy trì được trong khi điện áp là định mức và không chịu sự thay đổi đáng kể nào trong tốc độ

- Max Continuous Stall Torque: mô men trục cực đại

- Maximmum over current protection: bảo vệ dòng cực đại

- Mechanical electric interlock: khóa liên động cơ điện

- Mechanical time constant: hằng số thởi gian cơ học

- Mechanical Time Constant: hằng số thời gian điện cơ (hằng số này xuất hiện khi tính toán thiết kế bộ điều khiển)

- Mechanical Time Constant: hằng số thời gian

- Medium voltage: lưới trung thế

- Mercury vapor flood light: đèn pha chiếu sáng khi chuyển động

- Metal oxide semiconductor field effect transistor (MOSFET): transistor hiệu ứng trường oxit kim loại - bán dẫn

- Miniature circuit breaker (MCB): bộ ngắt mạch loại nhỏ (At tép)

- Moduled case circuit breaker (MCCB): máy cắt khối có dòng cắt > 100A (At khối)

- Motion: Chuyển động

- Multi input multi output (MIMO): hệ thống nhiều ngõ vào, nhiều ngõ ra

- Mutual coupling: hỗ cảm

- Negative phase sequence (NPS): thứ tự pha nghịch

- Neon light: đèn nê ông

- Neutral bar : Thanh trung tính

- Neutral wire: Dây nguội

- Neutral wire: dây trung tính, dây nguội

- No load Running Current: dòng khi không có tải

- Nominal parameters: thông số định mức

- Nominal voltage: điện áp danh định (Un)

- Nylon: chất nilông

- Observation: quan sát , theo dõi

- Obviously: rõ ràng, hiển nhiên

- Oil circuit breaker (OCB): máy cắt dầu

- Oil immersed transformer: Máy biến áp dầu

- Omitted: bị bỏ qua, không lấy

- On load tap changing transformer: máy biến áp điều áp dưới tải

- Open loop loss (OLL): suy hao vòng mở

- Operand execution pipeline (OEP): đường dây thực hiện toán hạng

- Operating thresholds: ngưỡng tác động

- Operation station: trạm điều khiển cơ sở (trạm điều khiển phân xưởng)

- Operational anylifier (Opan): khuếch đại thuật toán

- Outer sheath: Vỏ bọc dây điện

- Over current : bảo vệ quá dòng

- Over current relay (OCR): rơ le bảo vệ quá tải

- Over excitation: quá kích thích

- Over voltage relay (OVR): rơ le bảo vệ quá áp

- Over voltage relays: rơ le quá điện áp

- Overhead concealed loser: Tay nắm thuỷ lực

- Overreach: quá tầm

- Overreaching transfer trip scheme: sơ đồ truyền cắt quá tầm

- Parallel circuit: mạch song song

- Peak current: dòng điện đỉnh, dòng điện cực đại

- Pemissive underreaching transfer trip scheme: sơ đồ truyền cắt dưới tầm cho phép

- Permissive schemes: sơ đồ cho phép

- Personal computer (PC): máy tính cá nhân

- Phase reversal: Độ lệch pha

- Phase shift: độ lệch pha

- Phase tester: bút thử điện

- Phase: pha

- Phenomenon: hiện tượng

- Photoelectric cell: Tế bào quang điện

- Pole: cột, trụ điện

- Porcelain: chất sứ

- Possitive: cực dương

- Potential energy: thế năng

- Potential pulse: Điện áp xung

- Potential transformers: máy biến điện áp

- Power factor: hệ số công suất

- Power swing: dao động công suất

- Principle of operation: nguyên tắc vận hành

- Programmable logic controller (PLC): bộ điều khiển logic lập trình được (khả trình)

- Protection area: vùng bảo vệ;

- Protection characteristic: đặc tuyến bảo vệ

- Pulse genenator (PG): máy phát xung(cảm biến tóc độ)

- Quality: chất lượng

- Quantity: số lượng

- Rated current: Dòng định mức

- Rated Output Power: công suất cơ đầu ra định mức (trên trục động cơ)

- Rated voltage: điện áp định mức (Ur)

- Reactance: điện kháng

- Recessed fixture: đèn âm trần

- Reciprocal: tương hỗ, qua lại

- Recloser: máy cắt tự đóng lại

- Reference input: tín hiệu vào, tín hiệu chuẩn

- Reflect: phản chiếu, phản xạ

- Reinforce: tăng cường thêm, gia cố thêm

- Relay plug setting mutiplier (PSM): bội số nhân dòng điện đặt

- Relay: Rơ le

- Reliability: đáng tin cậy

- Reservoir: kho dự trữ, nguồn dự trữ

- Residual current circuit breaker with overcurrent protection (RCBO): cầu dao chống dòng dò, quá tải và ngắn mạch

- Residual current device (RCD): thiết bị chống dòng điện dư

- Resistance: điện trở

- Resistivity: điện trở suất

- Resonance: cộng hưởng

- Response: sự phản ứng lại

- Reverse power relay (RPR): rơ le bảo vệ công suất ngược

- Routing Domain (RD): vùng định tuyến

- Rubber: cao su

- Selector switch: Công tắc chuyển mạch

- Semiconductor: chất bán dẫn

- Sensor / Detector : Thiết bị cảm biến, thiết bị dò tìm

- Sensor / Detector: thiết bị cảm biến, thiết bị dò tìm

- Series circuit: mạch nối tiếp

- Series starter: bộ khởi động nối tiếp

- Sheath: vỏ cáp điện

- Short circuit: ngắn mạch

- Short time delay (STD): thời gian tác động ngắn (một chế độ hoạt động của ACB)

- Single input single output (SISO): hệ thống 1 ngõ vào 1 ngõ ra

- Slip rings: Vòng quét trên trục, nơi tiếp xúc với chổi quét

- Smoke bell: Chuông báo khói

- Smoke detector: Đầu dò khói

- Sodium light = sodium vapour lamp: đèn natri cao áp, ánh sáng vàng cam

- Solar cell: tấm pin mặt trời

- Space heater: điện trở sấy dự phòng

- Space: dự phòng

- Spinning: Xoay tròn

- Starting current: Dòng khởi động

- Straight forward: Thẳng tới

- Strand: dây điện nhiều sợi nhỏ

- Stripper: kìm tuốt vỏ dây

- Sub miniature A connector (SMA): đầu nối A siêu nhỏ

- Subscript: kí hiệu, chỉ số dưới

- Substation (power station): trạm biến áp (TBA)

- Superconductor: vât liệu siêu dẫn

- Supervisory control and data acquisition (SCADA): hệ thống thu thập dữ liệu, giám sát và điều khiển các quá trình từ xa

- Supervisory: giám sát

- Support: phần bổ trợ

- Switching panel : Bảng đóng ngắt mạch

- Tapping: đầu dây ra (của biến áp), đục lỗ

- Therefore: vì vậy = thus

- Three winding transformer: máy biến áp 3 cuộn dây

- Torque Constant: hằng số momen của động cơ (hệ số K trong công thức tính mô men của động cơ M = K Φ I )

- Torque Constant: mô men không đổi

- Torque speed gradient: độ biến thiên moment theo tốc độ

- Torque -Speed Gradient: tốc độ biến thiên momen

- Torque: mômen xoắn

- Torque-Speed Gradient: đây là độ dốc của đường đặc tính momen tốc độ

- Total harmonic distortion (THD): độ méo dạng tổng do sóng hài

- Transient: tạm thời, ngắn ngủi

- Transmission: truyền tải

- Trolley: cơ cấu di chuyển xe con

- Tubular fluorescent lam: Đèn ống huỳnh quang

- Tubular fluorescent lamp: đèn ống huỳnh quang

- Typically: điển hình, tiêu biểu

- Under voltage (UV): thấp áp (rơ le bảo vệ thấp áp)

- Underreaching transfer trip scheme: sơ đồ truyền cắt dưới tầm

- Undervoltage trip coil (UVC): cuộn nhả điện áp thấp

- Unload: bỏ tải, loại bỏ tải

- Upstream circuit breaker: Bộ ngắt điện đầu nguồn

- Vacuum circuit breaker (VCB): máy cắt chân không

- Vector group: tổ đầu dây

- Versatile: đa năng

- Viscous Damping Constant: là hằng số thời gian nhớt (thường kí hiệu là B trong các tài liệu kĩ thuật) cản trở sự quay của trục động cơ với độ lớn M = Bω

- Voltage drop: Sụt áp

- Voltage increase: tăng giảm điện áp

- Wire: Dây điện


(*) Xem thêm

Đã thêm vào giỏ hàng